Có 2 kết quả:
猪头 zhū tóu ㄓㄨ ㄊㄡˊ • 豬頭 zhū tóu ㄓㄨ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pig head
(2) (coll.) fool
(3) jerk
(2) (coll.) fool
(3) jerk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pig head
(2) (coll.) fool
(3) jerk
(2) (coll.) fool
(3) jerk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0